
0
-
2
Ilia Simakin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
2
82
Tổng số điểm giành được trong trận
85
35
Số lần giao bóng 1 thành công
42
84
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.506
45
Số lần giao bóng 2 thành công
39
49
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.9184
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4898
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4878
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
35
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.425
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
50
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
56
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.4464
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
28
Số lần giao bóng 2 thành công
18
31
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7