Nicolai Budkov Kjaer
0 - 2
Martin Landaluce
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
8
Lỗi giao bóng kép
3
49
Tổng số điểm giành được trong trận
66
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
62
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5849
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
37
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet