
2
-
0
Daria Kasatkina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
5
24
Tổng số lần giao bóng 2
27
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
67
Tổng số lần giao bóng 1
60
71
Tổng số điểm giành được trong trận
56
43
Số lần giao bóng 1 thành công
33
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6512
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.6418
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
34
Tổng số lần giao bóng 1
35
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40