
1
-
2
Holger Rune

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số lần giao bóng 2
43
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5135
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4884
20
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
96
Tổng số lần giao bóng 1
136
115
Tổng số điểm giành được trong trận
117
59
Số lần giao bóng 1 thành công
93
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
59
0.678
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6344
0.6146
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6838
33
Số lần giao bóng 2 thành công
41
0.8919
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9535
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
22
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
56
46
Tổng số điểm giành được trong trận
35
13
Số lần giao bóng 1 thành công
34
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
11
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
49
Tổng số lần giao bóng 1
50
48
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
39
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5897
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.78
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A