
2
-
0
Kamilla Rakhimova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
28
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
54
Tổng số lần giao bóng 1
57
66
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
0.537
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5088
22
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
17
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40