
0
-
2
Mirra Andreeva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
61
Tổng số lần giao bóng 1
62
56
Tổng số điểm giành được trong trận
67
48
Số lần giao bóng 1 thành công
47
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5319
0.7869
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7581
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Tổng số lần giao bóng 1
20
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
42
35
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
31
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4839
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7381
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40